Kiểunhôm 6061là hợp kim nhôm 6xxx, bao gồm những hỗn hợp sử dụng magiê và silicon làm nguyên tố hợp kim chính. Chữ số thứ hai cho biết mức độ kiểm soát tạp chất đối với nhôm cơ bản. Khi chữ số thứ hai này là “0”, nó chỉ ra rằng phần lớn hợp kim là nhôm thương mại có chứa mức tạp chất hiện có và không cần quan tâm đặc biệt đến việc thắt chặt kiểm soát. Chữ số thứ ba và thứ tư chỉ đơn giản là ký hiệu cho từng hợp kim (lưu ý rằng đây không phải là trường hợp của hợp kim nhôm 1xxx). Thành phần danh nghĩa của nhôm loại 6061 là 97,9% Al, 0,6% Si, 1,0% Mg, 0,2% Cr và 0,28% Cu. Mật độ của hợp kim nhôm 6061 là 2,7 g/cm3. Hợp kim nhôm 6061 có khả năng xử lý nhiệt, dễ tạo hình, có khả năng hàn và chống ăn mòn tốt.
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của hợp kim nhôm 6061 khác nhau tùy theo cách nó được xử lý nhiệt hoặc được làm mạnh hơn bằng quá trình ủ. Mô đun đàn hồi của nó là 68,9 GPa (10.000 ksi) và mô đun cắt của nó là 26 GPa (3770 ksi). Bạn có thể tìm thấy các giá trị này đo độ cứng hoặc khả năng chống biến dạng của hợp kim trong Bảng 1. Nói chung, hợp kim này dễ nối bằng cách hàn và dễ dàng biến dạng thành hầu hết các hình dạng mong muốn, khiến nó trở thành vật liệu sản xuất linh hoạt.
Hai yếu tố quan trọng khi xem xét tính chất cơ học là cường độ năng suất và cường độ cuối cùng. Giới hạn chảy mô tả mức ứng suất tối đa cần thiết để làm biến dạng đàn hồi bộ phận trong một cách bố trí tải nhất định (kéo, nén, xoắn, v.v.). Mặt khác, độ bền cuối cùng mô tả mức độ căng thẳng tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị gãy (trải qua tính dẻo hoặc biến dạng vĩnh viễn). Hợp kim nhôm 6061 có độ bền kéo là 276 MPa (40000 psi) và độ bền kéo cuối cùng là 310 MPa (45000 psi). Các giá trị này được tóm tắt trong Bảng 1.
Độ bền cắt là khả năng của vật liệu chống lại sự cắt của các lực đối nghịch dọc theo mặt phẳng, giống như một chiếc kéo cắt xuyên qua giấy. Giá trị này rất hữu ích trong các ứng dụng xoắn (trục, thanh, v.v.), trong đó xoắn có thể gây ra loại ứng suất cắt này trên vật liệu. Độ bền cắt của hợp kim nhôm 6061 là 207 MPa (30000 psi) và các giá trị này được tóm tắt trong Bảng 1.
Độ bền mỏi là khả năng của vật liệu chống lại sự đứt gãy dưới tải trọng theo chu kỳ, trong đó một tải trọng nhỏ được truyền đi lặp lại nhiều lần lên vật liệu theo thời gian. Giá trị này hữu ích cho các ứng dụng trong đó một bộ phận phải chịu các chu kỳ tải lặp đi lặp lại như trục xe hoặc pít-tông. Độ bền mỏi của hợp kim nhôm 6061 là 96,5 Mpa (14000 psi). Các giá trị này được tóm tắt trong Bảng 1.
Bảng 1: Tóm tắt tính chất cơ lý của hợp kim nhôm 6061.
Tính chất cơ học | Số liệu | Tiếng Anh |
Độ bền kéo tối đa | 310 MPa | 45000 psi |
Độ bền kéo | 276 MPa | 40000 psi |
sức mạnh cắt | 207 MPa | 30000 psi |
sức mạnh mệt mỏi | 96,5 MPa | 14000 psi |
Mô đun đàn hồi | 68,9 GPa | 10000 ksi |
Mô đun cắt | 26 GPa | 3770 ksi |
Chống ăn mòn
Khi tiếp xúc với không khí hoặc nước, hợp kim nhôm 6061 tạo thành một lớp oxit khiến nó không phản ứng với các nguyên tố ăn mòn kim loại bên dưới. Mức độ chống ăn mòn phụ thuộc vào điều kiện khí quyển/nước; tuy nhiên, ở nhiệt độ môi trường xung quanh, tác động ăn mòn nói chung là không đáng kể trong không khí/nước. Điều quan trọng cần lưu ý là do hàm lượng đồng của 6061 nên khả năng chống ăn mòn kém hơn một chút so với các loại hợp kim khác (chẳng hạn nhưHợp kim nhôm 5052, không chứa đồng). 6061 đặc biệt tốt trong việc chống ăn mòn từ axit nitric đậm đặc cũng như amoniac và amoni hydroxit.
Ứng dụng của nhôm loại 6061
Nhôm loại 6061 là một trong những hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi nhất. Khả năng hàn và khả năng định hình của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng có mục đích chung. Hợp kim loại 6061 có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng kiến trúc, kết cấu và xe cơ giới. Danh sách sử dụng của nó rất đầy đủ, nhưng một số ứng dụng chính của hợp kim nhôm 6061 bao gồm:
Thời gian đăng: Jul-05-2021