GB-GB3190-2008:6082
Tiêu chuẩn Mỹ-ASTM-B209:6082
Euromark-EN-485:6082 / AlMgSiMn
Hợp kim nhôm 6082cũng là một hợp kim silicon magiê nhôm thường được sử dụng, là magiê và silicon làm chất phụ gia chính của hợp kim, độ bền cao hơn 6061, tính chất cơ học mạnh, là hợp kim gia cố xử lý nhiệt, là quá trình cán nóng. Với khả năng định dạng tốt, khả năng hàn , khả năng chống ăn mòn, khả năng gia công và độ bền trung bình, vẫn có thể duy trì hoạt động tốt sau khi ủ, chủ yếu được sử dụng trong ngành kỹ thuật kết cấu và vận tải. Chẳng hạn như khuôn mẫu, cầu đường, cần cẩu, khung mái, máy bay vận tải, phụ kiện tàu thủy, v.v. Những năm gần đây, với sự phát triển nhanh chóng của ngành đóng tàu trong và ngoài nước, việc giảm trọng lượng của tàu và thay thế vật liệu hợp kim nhôm đã trở thành một nhiệm vụ quan trọng đối với ngành chế biến nhôm và công nghiệp đóng tàu.
6082 Phạm vi ứng dụng phổ biến của hợp kim nhôm:
1. Lĩnh vực hàng không vũ trụ: Hợp kim nhôm 6082 thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận kết cấu máy bay, vỏ thân máy bay, cánh, v.v., với tỷ lệ cường độ trên trọng lượng và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
2. Công nghiệp ô tô: Hợp kim nhôm 6082 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ô tô, bao gồm kết cấu thân xe, bánh xe, bộ phận động cơ, hệ thống treo, v.v., giúp giảm trọng lượng của xe và nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
3. Lĩnh vực vận tải đường sắt: Hợp kim nhôm 6082 được sử dụng phổ biến trong sản xuất kết cấu thân ô tô, bánh xe, kết nối và các bộ phận khác của phương tiện đường sắt, giúp nâng cao hiệu quả vận hành của tàu hỏa và giảm tiêu thụ năng lượng.
4. Đóng tàu: Hợp kim nhôm 6082 cũng thích hợp với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền trong lĩnh vực đóng tàu, chẳng hạn như kết cấu thân tàu, tấm tàu và các bộ phận khác.
5. Bình chịu áp lực cao: Độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời củaHợp kim nhôm 6082cũng làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất bình chịu áp lực cao, bể chứa chất lỏng và các thiết bị công nghiệp khác.
6. Kỹ thuật kết cấu: Hợp kim nhôm 6082 thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng, Cầu, tháp và các lĩnh vực khác, sử dụng đặc tính nhẹ, độ bền cao để đáp ứng nhu cầu thiết kế kỹ thuật.
Hợp kim nhôm 6082 là hợp kim nhôm có độ bền cao phổ biến, thường ở trạng thái 6082-T6 là phổ biến nhất. Ngoài 6082-T6, các trạng thái hợp kim khác có thể thu được trong quá trình xử lý nhiệt của hợp kim nhôm 6082, chủ yếu bao gồm các trạng thái sau:
1. Trạng thái 6082-O: Trạng thái O là trạng thái ủ và hợp kim được làm mát tự nhiên sau khi xử lý dung dịch rắn. Hợp kim nhôm 6082 ở trạng thái này có độ dẻo và độ dẻo cao nhưng độ bền và độ cứng thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đặc tính dập tốt hơn.
2. Trạng thái 6082-T4: Trạng thái T4 thu được bằng cách làm nguội hợp kim nhanh sau khi xử lý dung dịch rắn, sau đó lão hóa tự nhiên. Hợp kim trạng thái 6082-T4 có độ bền và độ cứng nhất định nhưng vẫn duy trì độ dẻo tốt, phù hợp với một số ứng dụng không đặc biệt yêu cầu cường độ cao.
3. Trạng thái 6082-T651: Trạng thái T651 thu được bằng cách lão hóa thủ công sau khi xử lý dung dịch rắn, thường bằng cách duy trì hợp kim trong thời gian dài ở nhiệt độ thấp hơn. Trạng thái 6082-T651 có độ bền và độ cứng cao, đồng thời duy trì độ dẻo và độ dẻo dai nhất định, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống leo.
4. Trạng thái 6082-T652: Trạng thái T652 thu được bằng cách xử lý quá nhiệt sau khi xử lý dung dịch rắn mạnh và sau đó làm lạnh nhanh. Nó có độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật đặc biệt đòi hỏi tính chất cơ học cao hơn.
Ngoài các trạng thái phổ biến ở trên, hợp kim nhôm 6082 có thể được xử lý nhiệt và điều chỉnh tùy chỉnh để đạt được trạng thái hợp kim với các đặc tính cụ thể theo các yêu cầu ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Để chọn trạng thái hợp kim nhôm 6082 thích hợp, cần xem xét toàn diện về độ bền, độ cứng, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và các yêu cầu về hiệu suất khác để đảm bảo rằng hợp kim đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng cụ thể.
Hợp kim nhôm 6082 thường được xử lý bằng cách xử lý dung dịch và xử lý lão hóa để xử lý nhiệt để cải thiện cấu trúc và tính chất mô của chúng. Sau đây là quy trình xử lý nhiệt phổ biến của hợp kim nhôm 6082:
1. Xử lý dung dịch rắn (Solution Treatment): Xử lý dung dịch rắn là nung hợp kim nhôm 6082 đến nhiệt độ dung dịch rắn để pha rắn trong hợp kim được hòa tan hoàn toàn rồi làm nguội với tốc độ thích hợp. Quá trình này có thể loại bỏ pha kết tủa trong hợp kim, điều chỉnh cấu trúc tổ chức của hợp kim và cải thiện độ dẻo và tính chất xử lý của hợp kim. Nhiệt độ dung dịch rắn thường ở khoảng ~ 530 C và thời gian cách nhiệt phụ thuộc vào độ dày và thông số kỹ thuật của hợp kim.
2. Xử lý lão hóa (Aging Treatment): Sau khi xử lý bằng dung dịch rắn,Hợp kim nhôm 6082thường là điều trị lão hóa. Điều trị lão hóa bao gồm hai cách: lão hóa tự nhiên và lão hóa nhân tạo. Lão hóa tự nhiên là bảo quản hợp kim hòa tan rắn ở nhiệt độ phòng trong một khoảng thời gian để pha kết tủa dần dần hình thành. Lão hóa nhân tạo là nung hợp kim đến nhiệt độ nhất định và duy trì một thời gian nhất định để thúc đẩy quá trình gia cố của hợp kim, nhằm cải thiện độ bền và độ cứng của hợp kim.
Với việc xử lý dung dịch rắn và xử lý lão hóa hợp lý, hợp kim nhôm 6082 có thể cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn, khiến nó phù hợp hơn cho các ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Trong quá trình xử lý nhiệt, các thông số như thời gian và nhiệt độ cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả xử lý nhiệt đáp ứng yêu cầu thiết kế.
Thời gian đăng: Jun-11-2024